Vietnamese Meaning of conflate
trộn lẫn
Other Vietnamese words related to trộn lẫn
Nearest Words of conflate
Definitions and Meaning of conflate in English
conflate (v)
mix together different elements
FAQs About the word conflate
trộn lẫn
mix together different elements
làm bối rối,Làm lầm lẫn,sai lầm,trộn chung,nhóm (lại với nhau),áp dụng sai,nhận dạng sai,tên gọi sai
sự khác biệt,phân biệt,riêng biệt,phân biệt,phân biệt đối xử
conflagration => Hỏa hoạn, conflagrate => đốt cháy, confiture => Mứt, confit => confit, confiscation => tịch thu,