Vietnamese Meaning of contretemps

sự cố

Other Vietnamese words related to sự cố

Definitions and Meaning of contretemps in English

Wordnet

contretemps (n)

an awkward clash

FAQs About the word contretemps

sự cố

an awkward clash

cãi nhau,luận điểm,cãi nhau,tranh cãi,bất đồng,tranh chấp,chiến đấu,tình huống rắc rối,cãi nhau,Lảm nhảm

No antonyms found.

contredanse => Điệu nhảy Contredanse, contravention => vi phạm, contravene => vi phạm, contrasty => có độ tương phản cao, contrastive => tương phản,