FAQs About the word contributive

hỗ trợ

tending to bring about; being partly responsible for

quyên góp,bố thí,sự trợ giúp,Từ thiện,tổ chức từ thiện,di sản,đề nghị,nhà hảo tâm,trợ giúp,ân huệ

No antonyms found.

contribution plan => Kế hoạch đóng góp, contribution => đóng góp, contributing => đóng góp, contribute => đóng góp, contretemps => sự cố,