Vietnamese Meaning of contriteness
hối hận
Other Vietnamese words related to hối hận
Nearest Words of contriteness
Definitions and Meaning of contriteness in English
contriteness (n)
sorrow for sin arising from fear of damnation
FAQs About the word contriteness
hối hận
sorrow for sin arising from fear of damnation
cảm giác tội lỗi,hối tiếc,Hối hận,hối lỗi,xin lỗi,hối hận,nỗi buồn,ăn năn,sự ăn năn,phố
không ăn năn,tàn nhẫn
contritely => ăn năn, contrite => ăn năn, contributory negligence => Cố ý gây thiệt hại, contributory => góp phần, contributor => người đóng góp,