Vietnamese Meaning of qualm

băn khoăn

Other Vietnamese words related to băn khoăn

Definitions and Meaning of qualm in English

Wordnet

qualm (n)

uneasiness about the fitness of an action

a mild state of nausea

Webster

qualm (n.)

Sickness; disease; pestilence; death.

A sudden attack of illness, faintness, or pain; an agony.

Especially, a sudden sensation of nausea.

A prick or scruple of conscience; uneasiness of conscience; compunction.

FAQs About the word qualm

băn khoăn

uneasiness about the fitness of an action, a mild state of nauseaSickness; disease; pestilence; death., A sudden attack of illness, faintness, or pain; an agony

Ăn năn,nghi ngờ,phản đối,hối tiếc,Lương tâm,cảm giác tội lỗi,nghi ngờ,câu hỏi,Hối hận,nghi ngờ

sự điềm tĩnh,bảo đảm,sự chắc chắn,sự chắc chắn,tự tin,niềm tin,Sự chắc chắn,sự tự tin,sự tự tin

qualling => trình độ chuyên môn, qualled => đủ điều kiện, quality of life => Chất lượng cuộc sống, quality control => kiểm soát chất lượng, quality => chất lượng,