FAQs About the word qualitative analysis

Phân tích định tính

the act of decomposing a substance into its constituent elements

No synonyms found.

No antonyms found.

qualitative => định tính, qualifying adjective => Tính từ chỉ tính chất, qualifying => vòng loại, qualify => đủ tiêu chuẩn, qualifier => Chuẩn đủ điều kiện,