Vietnamese Meaning of qualled
đủ điều kiện
Other Vietnamese words related to đủ điều kiện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of qualled
- quality of life => Chất lượng cuộc sống
- quality control => kiểm soát chất lượng
- quality => chất lượng
- qualities => phẩm chất
- qualitied => Có trình độ
- qualitatively => về mặt định tính
- qualitative analysis => Phân tích định tính
- qualitative => định tính
- qualifying adjective => Tính từ chỉ tính chất
- qualifying => vòng loại
Definitions and Meaning of qualled in English
qualled (imp. & p. p.)
of Quail
FAQs About the word qualled
đủ điều kiện
of Quail
No synonyms found.
No antonyms found.
quality of life => Chất lượng cuộc sống, quality control => kiểm soát chất lượng, quality => chất lượng, qualities => phẩm chất, qualitied => Có trình độ,