Vietnamese Meaning of quandaries
tình trạng tiến thoái lưỡng nan
Other Vietnamese words related to tình trạng tiến thoái lưỡng nan
Nearest Words of quandaries
Definitions and Meaning of quandaries in English
quandaries (pl.)
of Quandary
FAQs About the word quandaries
tình trạng tiến thoái lưỡng nan
of Quandary
Những tình thế khó xử,vấn đề,cái bẫy 22,nghịch lý (catch-22s),bế tắc,khó khăn,Trói buộc kép,bế tắc,dưa chua,hoàn cảnh khó khăn
những cơn gió nhẹ,ảnh chụp nhanh,dây thắt lưng,Súp vịt
quandang => Quả quandang, quamoclit pennata => `Hoa đỗ quyên`, quamoclit => Hoa chuông, quamassia => Quamasia, quamash => camassia,