FAQs About the word double binds

Trói buộc kép

a psychological predicament in which a person receives from a single source conflicting messages that allow no appropriate response to be made, dilemma sense 1

Những tình thế khó xử,vấn đề,nghịch lý (catch-22s),tình trạng tiến thoái lưỡng nan,ràng buộc,cái bẫy 22,bế tắc,khó khăn,bản sửa lỗi,bế tắc

những cơn gió nhẹ,ảnh chụp nhanh,dây thắt lưng,Súp vịt

double (in) => tăng gấp đôi (trong), double (back) => gấp đôi (lại), double (as) => (gấp đôi (như)), dottiness => sự điên rồ, dots => chấm,