Vietnamese Meaning of double-cross
Phản bội kép
Other Vietnamese words related to Phản bội kép
Nearest Words of double-cross
- double-crossed => Phản bội hai lần
- double-crosses => phản bội kép
- doubled (back) => tăng gấp đôi (quay lại)
- doubled (in) => gấp đôi (trong)
- double-dealings => Thỏa thuận kép
- double-dome => Vòm đôi
- double-domes => mái vòm kép
- double-talk => lời nói hàm hồ
- doubling (as) => Tăng gấp đôi (như)
- doubling (back) => Gấp đôi (lại)
Definitions and Meaning of double-cross in English
FAQs About the word double-cross
Phản bội kép
phản bội,đâm sau lưng,thánh giá,bán (hết),Đâm sau lưng,Hai lần,cho đi,quay lại,thông báo (cho),Đào
Bảo vệ,Vệ binh,bảo vệ,lưu,chờ đợi,sự bảo vệ,khiên
double whammy => cú đúp, double doors => cửa đôi, double crosses => Đâm sau lưng hai lần, double binds => Trói buộc kép, double (in) => tăng gấp đôi (trong),