Vietnamese Meaning of doubling (as)
Tăng gấp đôi (như)
Other Vietnamese words related to Tăng gấp đôi (như)
Nearest Words of doubling (as)
- double-talk => lời nói hàm hồ
- double-domes => mái vòm kép
- double-dome => Vòm đôi
- double-dealings => Thỏa thuận kép
- doubled (in) => gấp đôi (trong)
- doubled (back) => tăng gấp đôi (quay lại)
- double-crosses => phản bội kép
- double-crossed => Phản bội hai lần
- double-cross => Phản bội kép
- double whammy => cú đúp
Definitions and Meaning of doubling (as) in English
doubling (as)
No definition found for this word.
FAQs About the word doubling (as)
Tăng gấp đôi (như)
Nhồi,đứng,bước vào,tiếp quản,bao phủ,thay thế,người đánh thay,nhẹ nhõm,cách viết,thay thế
No antonyms found.
double-talk => lời nói hàm hồ, double-domes => mái vòm kép, double-dome => Vòm đôi, double-dealings => Thỏa thuận kép, doubled (in) => gấp đôi (trong),