FAQs About the word subbing

thay thế

working as a substitute for someone who is ill or on leave of absence

thay thế,bao phủ,Nhồi,người đánh thay,cách viết,đứng,nhẹ nhõm,bước vào,tiếp quản,đóng thế

No antonyms found.

subbase => lớp nền, subatomic particle => Hạt hạ nguyên tử, subatomic => dưới nguyên tử, sub-assembly => Cụm lắp ráp, subartesian => gần tự chảy,