Vietnamese Meaning of subaltern
cấp dưới
Other Vietnamese words related to cấp dưới
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of subaltern
- subalpine larch => Vân sam dưới núi cao
- subalpine fir => linh sam dưới núi cao
- subalpine => Dưới vùng núi An-pơ
- subacute sclerosing panencephalitis => Viêm não tuỷ sống tiến triển bán cấp có tiến triển xơ cứng
- subacute sclerosing leukoencephalitis => Viêm não tủy bán cấp xơ cứng
- subacute inclusion body encephalitis => Viêm não dưới cấp tính có vật vùi
- subacute bacterial endocarditis => Viêm màng trong tim bán cấp do vi khuẩn
- subacute => bán cấp tính
- subacid => Chua nhẹ
- subacetate => Chì axetat
Definitions and Meaning of subaltern in English
subaltern (n)
a British commissioned army officer below the rank of captain
subaltern (s)
inferior in rank or status
FAQs About the word subaltern
cấp dưới
a British commissioned army officer below the rank of captain, inferior in rank or status
No synonyms found.
No antonyms found.
subalpine larch => Vân sam dưới núi cao, subalpine fir => linh sam dưới núi cao, subalpine => Dưới vùng núi An-pơ, subacute sclerosing panencephalitis => Viêm não tuỷ sống tiến triển bán cấp có tiến triển xơ cứng, subacute sclerosing leukoencephalitis => Viêm não tủy bán cấp xơ cứng,