Vietnamese Meaning of subacute bacterial endocarditis
Viêm màng trong tim bán cấp do vi khuẩn
Other Vietnamese words related to Viêm màng trong tim bán cấp do vi khuẩn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of subacute bacterial endocarditis
- subacute inclusion body encephalitis => Viêm não dưới cấp tính có vật vùi
- subacute sclerosing leukoencephalitis => Viêm não tủy bán cấp xơ cứng
- subacute sclerosing panencephalitis => Viêm não tuỷ sống tiến triển bán cấp có tiến triển xơ cứng
- subalpine => Dưới vùng núi An-pơ
- subalpine fir => linh sam dưới núi cao
- subalpine larch => Vân sam dưới núi cao
- subaltern => cấp dưới
- subaquatic => Dưới nước
- subaqueous => dưới nước
- subarachnoid space => không gian dưới màng nhện
Definitions and Meaning of subacute bacterial endocarditis in English
subacute bacterial endocarditis (n)
a chronic bacterial infection of the endocardium and heart valves; symptoms develop slowly
FAQs About the word subacute bacterial endocarditis
Viêm màng trong tim bán cấp do vi khuẩn
a chronic bacterial infection of the endocardium and heart valves; symptoms develop slowly
No synonyms found.
No antonyms found.
subacute => bán cấp tính, subacid => Chua nhẹ, subacetate => Chì axetat, sub rosa => bí mật, sub judice => đang xét xử,