Vietnamese Meaning of subacute
bán cấp tính
Other Vietnamese words related to bán cấp tính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of subacute
- subacute bacterial endocarditis => Viêm màng trong tim bán cấp do vi khuẩn
- subacute inclusion body encephalitis => Viêm não dưới cấp tính có vật vùi
- subacute sclerosing leukoencephalitis => Viêm não tủy bán cấp xơ cứng
- subacute sclerosing panencephalitis => Viêm não tuỷ sống tiến triển bán cấp có tiến triển xơ cứng
- subalpine => Dưới vùng núi An-pơ
- subalpine fir => linh sam dưới núi cao
- subalpine larch => Vân sam dưới núi cao
- subaltern => cấp dưới
- subaquatic => Dưới nước
- subaqueous => dưới nước
Definitions and Meaning of subacute in English
subacute (s)
less than acute; relating to a disease present in a person with no symptoms of it
FAQs About the word subacute
bán cấp tính
less than acute; relating to a disease present in a person with no symptoms of it
No synonyms found.
No antonyms found.
subacid => Chua nhẹ, subacetate => Chì axetat, sub rosa => bí mật, sub judice => đang xét xử, sub => phụ đề,