Vietnamese Meaning of subaquatic
Dưới nước
Other Vietnamese words related to Dưới nước
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of subaquatic
- subaltern => cấp dưới
- subalpine larch => Vân sam dưới núi cao
- subalpine fir => linh sam dưới núi cao
- subalpine => Dưới vùng núi An-pơ
- subacute sclerosing panencephalitis => Viêm não tuỷ sống tiến triển bán cấp có tiến triển xơ cứng
- subacute sclerosing leukoencephalitis => Viêm não tủy bán cấp xơ cứng
- subacute inclusion body encephalitis => Viêm não dưới cấp tính có vật vùi
- subacute bacterial endocarditis => Viêm màng trong tim bán cấp do vi khuẩn
- subacute => bán cấp tính
- subacid => Chua nhẹ
Definitions and Meaning of subaquatic in English
subaquatic (s)
growing or remaining under water
partially aquatic; living or growing partly on land and partly in water
FAQs About the word subaquatic
Dưới nước
growing or remaining under water, partially aquatic; living or growing partly on land and partly in water
No synonyms found.
No antonyms found.
subaltern => cấp dưới, subalpine larch => Vân sam dưới núi cao, subalpine fir => linh sam dưới núi cao, subalpine => Dưới vùng núi An-pơ, subacute sclerosing panencephalitis => Viêm não tuỷ sống tiến triển bán cấp có tiến triển xơ cứng,