Vietnamese Meaning of double (back)
gấp đôi (lại)
Other Vietnamese words related to gấp đôi (lại)
Nearest Words of double (back)
- double (in) => tăng gấp đôi (trong)
- double binds => Trói buộc kép
- double crosses => Đâm sau lưng hai lần
- double doors => cửa đôi
- double whammy => cú đúp
- double-cross => Phản bội kép
- double-crossed => Phản bội hai lần
- double-crosses => phản bội kép
- doubled (back) => tăng gấp đôi (quay lại)
- doubled (in) => gấp đôi (trong)
Definitions and Meaning of double (back) in English
double (back)
to turn around and return on the same path
FAQs About the word double (back)
gấp đôi (lại)
to turn around and return on the same path
quay lại,đinh,tắt,đường vòng,sai lệch,phân kỳ,trong suốt,tránh né,xích đu,phiên
No antonyms found.
double (as) => (gấp đôi (như)), dottiness => sự điên rồ, dots => chấm, doting (on) => cưng chiều (ai đó), doted (on) => cưng chiều (ai đó),