FAQs About the word double doors

cửa đôi

an opening with two vertical doors that meet in the middle of the opening when closed compare dutch door

Cửa kiểu Pháp,mạng lưới,cửa xoay,Cửa chống bão,hầm,Cửa sắt kéo,cửa sau,bẫy,các wickets,cửa

No antonyms found.

double crosses => Đâm sau lưng hai lần, double binds => Trói buộc kép, double (in) => tăng gấp đôi (trong), double (back) => gấp đôi (lại), double (as) => (gấp đôi (như)),