Vietnamese Meaning of doted (on)

cưng chiều (ai đó)

Other Vietnamese words related to cưng chiều (ai đó)

Definitions and Meaning of doted (on) in English

doted (on)

No definition found for this word.

FAQs About the word doted (on)

cưng chiều (ai đó)

tôn thờ,Sùng bái anh hùng,được thờ cúng,tôn thờ,nịnh hót,được phong thánh,quý,thần thánh hóa,Được tôn thờ,Thích

ghê tởm,bị khinh thường,ghê tởm,khinh bỉ,không thích,đặt xuống,đáng ghê tởm,không khuyến khích sử dụng,khinh miệt,coi thường

dote (on) => cưng chiều (ai đó), dotards => Đồ già ngốc, dossing (down) => vô gia cư (xuống), doss-houses => nhà trọ, doss-house => nhà trọ,