Vietnamese Meaning of worshiped
được thờ cúng
Other Vietnamese words related to được thờ cúng
Nearest Words of worshiped
Definitions and Meaning of worshiped in English
worshiped (imp. & p. p.)
of Worship
FAQs About the word worshiped
được thờ cúng
of Worship
tôn thờ,tận hiến,kính trọng,đáng kính,được phước,chúc phúc,nghi lễ,làm cho thành thánh,được tôn vinh,linh thiêng
khong có sự thần thánh,tục tĩu,không được thánh hiến,không được thánh hiến,trần tục,trần tục,không theo tôn giáo,thế tục,cơ thái dương,Không có tinh thần
worshipable => đáng được tôn thờ, worshipability => đáng thờ, worship of man => tôn thờ con người, worship of heavenly bodies => Thờ phụng các thiên thể, worship => Thờ phượng,