Vietnamese Meaning of enshrined
làm cho thành thánh
Other Vietnamese words related to làm cho thành thánh
Nearest Words of enshrined
Definitions and Meaning of enshrined in English
enshrined (imp. & p. p.)
of Enshrine
FAQs About the word enshrined
làm cho thành thánh
of Enshrine
tôn thờ,tận hiến,kính trọng,đáng kính,được thờ cúng,tôn thờ,được phước,chúc phúc,nghi lễ,cung hiến
khong có sự thần thánh,tục tĩu,thế tục,không được thánh hiến,không được thánh hiến,trần tục,trần tục,không theo tôn giáo,tục tĩu,cơ thái dương
enshrine => tôn thờ, enshield => Bảo vệ, enshelter => không có nơi trú ẩn, enshedule => lên lịch, ensete ventricosum => Chuối xanh Abyssinian,