FAQs About the word enshrined

làm cho thành thánh

of Enshrine

tôn thờ,tận hiến,kính trọng,đáng kính,được thờ cúng,tôn thờ,được phước,chúc phúc,nghi lễ,cung hiến

khong có sự thần thánh,tục tĩu,thế tục,không được thánh hiến,không được thánh hiến,trần tục,trần tục,không theo tôn giáo,tục tĩu,cơ thái dương

enshrine => tôn thờ, enshield => Bảo vệ, enshelter => không có nơi trú ẩn, enshedule => lên lịch, ensete ventricosum => Chuối xanh Abyssinian,