FAQs About the word enshield

Bảo vệ

To defend, as with a shield; to shield., Shielded; enshielded.

No synonyms found.

No antonyms found.

enshelter => không có nơi trú ẩn, enshedule => lên lịch, ensete ventricosum => Chuối xanh Abyssinian, ensete => Cây chuối, ensemble => hợp tấu,