Vietnamese Meaning of holy

thánh

Other Vietnamese words related to thánh

Definitions and Meaning of holy in English

Wordnet

holy (n)

a sacred place of pilgrimage

Wordnet

holy (a)

belonging to or derived from or associated with a divine power

Webster

holy (superl.)

Set apart to the service or worship of God; hallowed; sacred; reserved from profane or common use; holy vessels; a holy priesthood.

Spiritually whole or sound; of unimpaired innocence and virtue; free from sinful affections; pure in heart; godly; pious; irreproachable; guiltless; acceptable to God.

FAQs About the word holy

thánh

a sacred place of pilgrimage, belonging to or derived from or associated with a divine powerSet apart to the service or worship of God; hallowed; sacred; reserv

mộ đạo,ngoan đạo,tôn giáo,cung kính,tinh thần,người khổ hạnh,khổ hạnh,sùng đạo,thánh nhân,giống thánh

Báng bổ,không trung thành,Vô thần,bất hiếu,vô thần,thiếu tôn trọng,tục tĩu,phạm thánh,thế tục,không tin vào Chúa

holwe => lỗ, holt => Holt, holstered => đã vào bao súng, holster => Bao đựng súng, holstein-friesian => Holstein-Friesian,