Vietnamese Meaning of irreverent
thiếu tôn trọng
Other Vietnamese words related to thiếu tôn trọng
Nearest Words of irreverent
- irreverend => thiếu tôn trọng
- irreverence => vô lễ
- irrevealable => không thể tiết lộ
- irreturnable => không thể trả lại
- irretrievably => không thể phục hồi
- irretrievableness => không thể lấy lại được
- irretrievable => không thể lấy lại được
- irretractile => không thể rút lại
- irretraceable => không thể truy tìm
- irretentive => hay trí nhớ kém
- irreverently => bất kính
- irreversibility => Không thể đảo ngược
- irreversible => không thể đảo ngược
- irreversible process => quá trình không thể đảo ngược
- irreversible steering gear => Hệ thống lái không thể đảo ngược
- irreversibleness => Tính không thể đảo ngược.
- irreversibly => không thể đảo ngược
- irrevocability => tính không thể hủy ngang
- irrevocable => không thể hủy bỏ
- irrevocably => không thể thu hồi
Definitions and Meaning of irreverent in English
irreverent (a)
showing lack of due respect or veneration
irreverent (s)
characterized by a lightly pert and exuberant quality
not revering god
irreverent (a.)
Not reverent; showing a want of reverence; expressive of a want of veneration; as, an irreverent babbler; an irreverent jest.
FAQs About the word irreverent
thiếu tôn trọng
showing lack of due respect or veneration, characterized by a lightly pert and exuberant quality, not revering godNot reverent; showing a want of reverence; exp
vô thần,vô thần,Báng bổ,bất hiếu,phạm thánh,thế tục,người theo thuyết bất khả tri,kẻ dị giáo,dị giáo,vô thần
thánh,ngoan đạo,tôn giáo,cung kính,mộ đạo,sùng đạo,cầu nguyện,thiêng liêng,thánh nhân,giống thánh
irreverend => thiếu tôn trọng, irreverence => vô lễ, irrevealable => không thể tiết lộ, irreturnable => không thể trả lại, irretrievably => không thể phục hồi,