FAQs About the word atheistic

vô thần

rejecting any belief in gods, related to or characterized by or given to atheismAlt. of Atheistical

người theo thuyết bất khả tri,Báng bổ,Vô thần,dị giáo,bất hiếu,vô thần,thiếu tôn trọng,thế tục,kẻ dị giáo,không theo tôn giáo

mộ đạo,sùng đạo,thánh,ngoan đạo,tôn giáo,cung kính,cầu nguyện,thiêng liêng,thánh nhân,giống thánh

atheist => vô thần luận, atheism => Chủ nghĩa vô thần, athecata => Athecata, atharva-veda => Atharvaveda, athapaskan language => Ngôn ngữ Attabaskan,