Vietnamese Meaning of sainted

thánh nhân

Other Vietnamese words related to thánh nhân

Definitions and Meaning of sainted in English

Wordnet

sainted (s)

marked by utter benignity; resembling or befitting an angel or saint

Webster

sainted (imp. & p. p.)

of Saint

Webster

sainted (a.)

Consecrated; sacred; holy; pious.

Entered into heaven; -- a euphemism for dead.

FAQs About the word sainted

thánh nhân

marked by utter benignity; resembling or befitting an angel or saintof Saint, Consecrated; sacred; holy; pious., Entered into heaven; -- a euphemism for dead.

mộ đạo,thánh,ngoan đạo,tôn giáo,cung kính,giống thánh,đáng kính,người khổ hạnh,khổ hạnh,sùng đạo

Báng bổ,không trung thành,Vô thần,bất hiếu,vô thần,thiếu tôn trọng,tục tĩu,phạm thánh,thế tục,không tin vào Chúa

saintdom => thánh tính, saint-bernard's-lily => Hoa ly Thánh Bernard, saint vitus dance => Múa Saint Vitus, saint vincent and the grenadines => Saint Vincent và Grenadines, saint vincent => Saint Vincent,