Vietnamese Meaning of backsliding

sa sút

Other Vietnamese words related to sa sút

Definitions and Meaning of backsliding in English

Wordnet

backsliding (n)

a failure to maintain a higher state

Webster

backsliding (p. pr. & vb. n.)

of Backslide

Webster

backsliding (a.)

Slipping back; falling back into sin or error; sinning.

Webster

backsliding (n.)

The act of one who backslides; abandonment of faith or duty.

FAQs About the word backsliding

sa sút

a failure to maintain a higher stateof Backslide, Slipping back; falling back into sin or error; sinning., The act of one who backslides; abandonment of faith o

thế tục,tội lỗi,có tội,không chung thủy,thế tục,Báng bổ,cái ác,không trung thành,Vô thần,vô đạo đức

người khổ hạnh,mộ đạo,sùng đạo,thánh,ngoan đạo,tôn giáo,thánh nhân,giống thánh,tinh thần,khổ hạnh

backslider => kẻ bội đạo, backslide => tụt hậu, backslidden => kẻ bội giáo, backslid => sa sút, backslapper => người vỗ lưng,