Vietnamese Meaning of holy day
ngày lễ
Other Vietnamese words related to ngày lễ
Nearest Words of holy day
- holy day of obligation => ngày lễ phải giữ
- holy eucharist => bí tích Thánh Thể
- holy father => Đức Thánh Cha
- holy ghost => Chúa Thánh Thần
- holy grail => Chén thánh
- holy innocents' day => Ngày các Thánh Anh Hài
- holy joe => Thánh Giuse
- holy land => Đất Thánh
- holy man => người thiêng liêng
- holy of holies => Chúa thánh của các Chúa thánh
Definitions and Meaning of holy day in English
holy day (n)
a day specified for religious observance
FAQs About the word holy day
ngày lễ
a day specified for religious observance
Lễ,lễ hội,tạm thời,giải lao,khoảng,lười biếng,thư giãn,nghỉ ngơi,hít thở,cho nghỉ phép không lương
No antonyms found.
holy cross => Thánh giá, holy communion => Rước lễ, holy clover => cỏ ba lá thiêng, holy city => Thành phố thiêng liêng, holy => thánh,