Vietnamese Meaning of holy man
người thiêng liêng
Other Vietnamese words related to người thiêng liêng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of holy man
- holy of holies => Chúa thánh của các Chúa thánh
- holy oil => Dầu thánh
- holy order => thánh chức
- holy person => vị thánh
- holy place => Nơi linh thiêng
- holy roller => Thánh lăn
- holy roman emperor => Hoàng đế La Mã Thần thánh
- holy roman emperor frederick ii => Hoàng đế Frederick II của Đế chế La Mã Thần thánh
- holy roman empire => Đế quốc La Mã Thần thánh
- holy sacrament => Bí tích Thánh Thể
Definitions and Meaning of holy man in English
holy man (n)
person of exceptional holiness
FAQs About the word holy man
người thiêng liêng
person of exceptional holiness
No synonyms found.
No antonyms found.
holy land => Đất Thánh, holy joe => Thánh Giuse, holy innocents' day => Ngày các Thánh Anh Hài, holy grail => Chén thánh, holy ghost => Chúa Thánh Thần,