Vietnamese Meaning of holy roman empire
Đế quốc La Mã Thần thánh
Other Vietnamese words related to Đế quốc La Mã Thần thánh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of holy roman empire
- holy roman emperor frederick ii => Hoàng đế Frederick II của Đế chế La Mã Thần thánh
- holy roman emperor => Hoàng đế La Mã Thần thánh
- holy roller => Thánh lăn
- holy place => Nơi linh thiêng
- holy person => vị thánh
- holy order => thánh chức
- holy oil => Dầu thánh
- holy of holies => Chúa thánh của các Chúa thánh
- holy man => người thiêng liêng
- holy land => Đất Thánh
- holy sacrament => Bí tích Thánh Thể
- holy saturday => Thứ Bảy Tuần Thánh
- holy scripture => Kinh Thánh
- holy see => Tòa Thánh
- holy sepulcher => Mộ Thánh
- holy sepulchre => Mộ Thánh
- holy spirit => Chúa Thánh Linh
- holy terror => Nỗi kinh hoàng thiêng liêng
- holy thistle => Kế sữa
- holy thursday => Thứ Năm Tuần Thánh
Definitions and Meaning of holy roman empire in English
holy roman empire (n)
a political entity in Europe that began with the papal coronation of Otto I as the first emperor in 962 and lasted until 1806 when it was dissolved by Napoleon
FAQs About the word holy roman empire
Đế quốc La Mã Thần thánh
a political entity in Europe that began with the papal coronation of Otto I as the first emperor in 962 and lasted until 1806 when it was dissolved by Napoleon
No synonyms found.
No antonyms found.
holy roman emperor frederick ii => Hoàng đế Frederick II của Đế chế La Mã Thần thánh, holy roman emperor => Hoàng đế La Mã Thần thánh, holy roller => Thánh lăn, holy place => Nơi linh thiêng, holy person => vị thánh,