Vietnamese Meaning of holy sacrament
Bí tích Thánh Thể
Other Vietnamese words related to Bí tích Thánh Thể
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of holy sacrament
- holy roman empire => Đế quốc La Mã Thần thánh
- holy roman emperor frederick ii => Hoàng đế Frederick II của Đế chế La Mã Thần thánh
- holy roman emperor => Hoàng đế La Mã Thần thánh
- holy roller => Thánh lăn
- holy place => Nơi linh thiêng
- holy person => vị thánh
- holy order => thánh chức
- holy oil => Dầu thánh
- holy of holies => Chúa thánh của các Chúa thánh
- holy man => người thiêng liêng
- holy saturday => Thứ Bảy Tuần Thánh
- holy scripture => Kinh Thánh
- holy see => Tòa Thánh
- holy sepulcher => Mộ Thánh
- holy sepulchre => Mộ Thánh
- holy spirit => Chúa Thánh Linh
- holy terror => Nỗi kinh hoàng thiêng liêng
- holy thistle => Kế sữa
- holy thursday => Thứ Năm Tuần Thánh
- holy trinity => Chúa Ba Ngôi
Definitions and Meaning of holy sacrament in English
holy sacrament (n)
a Christian sacrament commemorating the Last Supper by consecrating bread and wine
FAQs About the word holy sacrament
Bí tích Thánh Thể
a Christian sacrament commemorating the Last Supper by consecrating bread and wine
No synonyms found.
No antonyms found.
holy roman empire => Đế quốc La Mã Thần thánh, holy roman emperor frederick ii => Hoàng đế Frederick II của Đế chế La Mã Thần thánh, holy roman emperor => Hoàng đế La Mã Thần thánh, holy roller => Thánh lăn, holy place => Nơi linh thiêng,