Vietnamese Meaning of sacral
cùng cụt
Other Vietnamese words related to cùng cụt
Nearest Words of sacral
- sacral nerve => Thần kinh chậu
- sacral plexus => Đám rối thần kinh cùng cụt
- sacral vein => Tĩnh mạch cùng
- sacral vertebra => Xương cùng
- sacrament => bí tích
- sacrament of the eucharist => Bí tích Thánh Thể
- sacramental => bí tích
- sacramental manduction => sự nhai thánh
- sacramental oil => dầu thánh
- sacramental wine => Rượu lễ
Definitions and Meaning of sacral in English
sacral (a)
of or relating to or near the sacrum
sacral (s)
of or relating to sacred rites
sacral (a.)
Of or pertaining to the sacrum; in the region of the sacrum.
FAQs About the word sacral
cùng cụt
of or relating to or near the sacrum, of or relating to sacred ritesOf or pertaining to the sacrum; in the region of the sacrum.
thánh,phụng vụ,tôn giáo,thiêng liêng,theo Kinh Thánh,được phước,chúc phúc,nghi lễ,cung hiến,tận hiến
khong có sự thần thánh,tục tĩu,trần tục,không theo tôn giáo,thế tục,cơ thái dương,không được thánh hiến,không được thánh hiến,Không có tinh thần,trần tục
sacra => Thánh, sacque => Bao, saclike => như một cái bao, saclant => Saclant, sack-winged => có cánh hình bao,