Vietnamese Meaning of sackfuls
bao
Other Vietnamese words related to bao
Nearest Words of sackfuls
Definitions and Meaning of sackfuls in English
sackfuls (pl.)
of Sackful
FAQs About the word sackfuls
bao
of Sackful
túi,túi,ba lô,gói hàng,bó,Túi đựng,Túi du lịch,Túi đựng quần áo,Túi xách,ba lô
thuê,Tham gia,thuê,giữ,giữ lại,Đăng ký (lên hoặc tiếp),đảm nhận,Hợp đồng,tuyển dụng,Tái tuyển dụng
sackful => bao, sacker => Cha xứ, sacked => bị sa thải, sackclothed => mặc bao bố, sackcloth and ashes => vải thô và tro,