FAQs About the word sackfuls

bao

of Sackful

túi,túi,ba lô,gói hàng,bó,Túi đựng,Túi du lịch,Túi đựng quần áo,Túi xách,ba lô

thuê,Tham gia,thuê,giữ,giữ lại,Đăng ký (lên hoặc tiếp),đảm nhận,Hợp đồng,tuyển dụng,Tái tuyển dụng

sackful => bao, sacker => Cha xứ, sacked => bị sa thải, sackclothed => mặc bao bố, sackcloth and ashes => vải thô và tro,