FAQs About the word garment bag

Túi đựng quần áo

a suitcase that unfolds to be hung up

Túi đồ dùng cá nhân,Túi du lịch,Túi hành lý trên máy bay,Túi đựng đồ nghề,ví,túi đựng đồ mua sắm,túi đeo chéo,cặp đi làm,ba lô,Túi doanh trại

No antonyms found.

garment => quần áo, garlicky => có tỏi, garlic sauce => Tương tỏi, garlic salt => muối tỏi, garlic press => Máy ép tỏi,