FAQs About the word flight bag

Túi hành lý trên máy bay

a lightweight travel bag with zippered outside pockets, a small canvas satchel

Túi đồ dùng cá nhân,Túi du lịch,Túi đựng quần áo,Túi đựng đồ nghề,ví,túi đựng đồ mua sắm,túi đeo chéo,cặp đi làm,ba lô,Túi doanh trại

No antonyms found.

flies in the ointment => cái gai trong đống đẹp, fliers => tờ bướm, flicks => flicks, flicking (off) => tắt, flickery => chập chờn,