FAQs About the word shopping bag

túi đựng đồ mua sắm

a bag made of plastic or strong paper (often with handles); used to transport goods after shopping

Túi đồ dùng cá nhân,Túi du lịch,Túi hành lý trên máy bay,Túi đựng quần áo,Túi đựng đồ nghề,ví,túi đeo chéo,cặp đi làm,ba lô,Túi doanh trại

No antonyms found.

shopping => mua sắm, shopper => người mua sắm, shopped => mua sắm, shopmen => nhân viên bán hàng, shopman => người bán hàng,