FAQs About the word knapsack

ba lô

a bag carried by a strap on your back or shoulderA case of canvas or leather, for carrying on the back a soldier's necessaries, or the clothing, etc., of a trav

ba lô,Túi đựng đồ nghề,Gói,ba lô,ba lô,vali,Tiếp tục,Túi đựng,Túi đeo bụng,Túi xách

No antonyms found.

knapple => giòn tan, knapping => đập, knapped => đập, knapbottle => Chai thủy tinh có quai, knap => tiếng gõ,