Vietnamese Meaning of knapping
đập
Other Vietnamese words related to đập
Nearest Words of knapping
Definitions and Meaning of knapping in English
knapping (p. pr. & vb. n.)
of Knap
FAQs About the word knapping
đập
of Knap
điêu khắc,đục,đục,Cắt,chạm khắc,đốn chặt,điêu khắc,điêu khắc,giảm,khoe khoang
No antonyms found.
knapped => đập, knapbottle => Chai thủy tinh có quai, knap => tiếng gõ, knaggy => sần sùi, knagged => Hỏng,