FAQs About the word knapping

đập

of Knap

điêu khắc,đục,đục,Cắt,chạm khắc,đốn chặt,điêu khắc,điêu khắc,giảm,khoe khoang

No antonyms found.

knapped => đập, knapbottle => Chai thủy tinh có quai, knap => tiếng gõ, knaggy => sần sùi, knagged => Hỏng,