Vietnamese Meaning of minting
đúc
Other Vietnamese words related to đúc
Nearest Words of minting
Definitions and Meaning of minting in English
minting (p. pr. & vb. n.)
of Mint
FAQs About the word minting
đúc
of Mint
đúc tiền xu,đúc,dập,khoe khoang,điêu khắc,đục,đục,Cắt,tạo hình,hình thành
No antonyms found.
minter => xưởng đúc tiền, minted => đúc, mintage => đúc, mint sauce => xốt bạc hà, mint julep => Mint julep,