FAQs About the word minting

đúc

of Mint

đúc tiền xu,đúc,dập,khoe khoang,điêu khắc,đục,đục,Cắt,tạo hình,hình thành

No antonyms found.

minter => xưởng đúc tiền, minted => đúc, mintage => đúc, mint sauce => xốt bạc hà, mint julep => Mint julep,