Vietnamese Meaning of mint
bạc hà
Other Vietnamese words related to bạc hà
- tươi
- tinh khiết
- mới tinh
- mới
- không đụng chạm
- trinh nữ
- trinh nguyên
- Sạch sẽ
- Sạch sẽ.
- không thay đổi
- Không tì vết
- không bị ô nhiễm
- Không hư hại
- không ô uế
- lành mạnh
- không bị thương
- không bị hư hại
- không bị thương
- không tì vết
- Không ô nhiễm
- không ô nhiễm
- nguyên vẹn
- trinh nguyên
- Không ô uế
- mới tinh
- Không bị bầm tím
- chưa từng sử dụng
Nearest Words of mint
Definitions and Meaning of mint in English
mint (n)
(often followed by `of') a large number or amount or extent
any north temperate plant of the genus Mentha with aromatic leaves and small mauve flowers
any member of the mint family of plants
the leaves of a mint plant used fresh or candied
a candy that is flavored with a mint oil
a plant where money is coined by authority of the government
mint (v)
form by stamping, punching, or printing
mint (s)
as if new
mint (n.)
The name of several aromatic labiate plants, mostly of the genus Mentha, yielding odoriferous essential oils by distillation. See Mentha.
A place where money is coined by public authority.
Any place regarded as a source of unlimited supply; the supply itself.
mint (v. t.)
To make by stamping, as money; to coin; to make and stamp into money.
To invent; to forge; to fabricate; to fashion.
FAQs About the word mint
bạc hà
(often followed by `of') a large number or amount or extent, any north temperate plant of the genus Mentha with aromatic leaves and small mauve flowers, any mem
tươi,tinh khiết,mới tinh,mới,không đụng chạm,trinh nữ,trinh nguyên,Sạch sẽ,Sạch sẽ.,không thay đổi
có vết nhơ,vỡ,Vết bầm,hư hỏng,phai màu,bị thương,bẩn,ôi thiu, cũ,bị ô nhiễm,đã sử dụng
minstrelsy => Đàn-ca, minstrel show => chương trình biểu diễn nghệ sĩ hát rong, minstrel => nghệ sĩ hát rong, minster => minster, minoxidil => Minoxidil,