Vietnamese Meaning of uninjured
không bị thương
Other Vietnamese words related to không bị thương
Nearest Words of uninjured
- uninjectable => không tiêm được
- uninitiated => chưa bắt đầu
- uninitiate => chưa khởi xướng
- uninhibited => không ức chế
- uninhabited => không người ở
- uninhabitable => không thể ở được
- uninfringible => bất khả xâm phạm
- uninformed => thiếu thông tin
- uninformatively => không cung cấp đủ thông tin
- uninformative => Không mang tính thông tin
- uninominal => đơn cử
- uninominal system => Hệ thống bầu cử đa phiếu
- uninominal voting system => Hệ thống bỏ phiếu theo đơn vị đại diện duy nhất
- uninquiring => không muốn hỏi
- uninquisitive => không tò mò
- uninspired => không được truyền cảm hứng
- uninspiring => không truyền cảm hứng
- uninstructed => không được hướng dẫn
- uninstructive => không mang tính giáo huấn
- uninstructively => không hướng dẫn
Definitions and Meaning of uninjured in English
uninjured (a)
not injured physically or mentally
FAQs About the word uninjured
không bị thương
not injured physically or mentally
lành mạnh,không bị thương,bình yên,nguyên vẹn,không bị thương,Được,ổn,khỏe mạnh,khỏe mạnh,an toàn
hư hỏng,đau,bị thương,bị thương,có nguy cơ tuyệt chủng,phơi bày,bị hại,bị đe dọa,Không an toàn,có trách nhiệm
uninjectable => không tiêm được, uninitiated => chưa bắt đầu, uninitiate => chưa khởi xướng, uninhibited => không ức chế, uninhabited => không người ở,