Vietnamese Meaning of wounded
bị thương
Other Vietnamese words related to bị thương
Nearest Words of wounded
Definitions and Meaning of wounded in English
wounded (n)
people who are wounded
wounded (s)
suffering from physical injury especially that suffered in battle
wounded (imp. & p. p.)
of Wound
FAQs About the word wounded
bị thương
people who are wounded, suffering from physical injury especially that suffered in battleof Wound
hư hỏng,đau,bị thương,bị hại,bị đe dọa,có trách nhiệm,Phỏng,(phụ thuộc (vào)),dễ bị tổn thương,có nguy cơ tuyệt chủng
Được,khỏe mạnh,nguyên vẹn,an toàn,an toàn,âm thanh,tốt,toàn bộ,ổn,khỏe mạnh
woundable => dễ bị thương, wound up => Vết thương, wound tumor virus => Vi-rút u u bướu thương, wound => vết thương, woulfe bottle => Bình Woulfe,