Vietnamese Meaning of unsafe

Không an toàn

Other Vietnamese words related to Không an toàn

Definitions and Meaning of unsafe in English

Wordnet

unsafe (a)

lacking in security or safety

involving or causing danger or risk; liable to hurt or harm

Wordnet

unsafe (s)

not safe from attack

FAQs About the word unsafe

Không an toàn

lacking in security or safety, involving or causing danger or risk; liable to hurt or harm, not safe from attack

nguy hiểm,nguy hiểm,nguy hiểm,Nguy hiểm,dọa dẫm,nguy hiểm,nghiêm túc,đe dọa,nguy hiểm,không tốt cho sức khỏe

có lợi,vô hại,vô tội,vô hại,an toàn,không nguy hiểm,không đe dọa,có lợi,tốt,không đe dọa

unsadness => niềm vui, unsaddled => không yên, unsaddle => tháo yên, unsadden => làm buồn, unsad => không buồn,