Vietnamese Meaning of jeopardizing

gây nguy hiểm

Other Vietnamese words related to gây nguy hiểm

Definitions and Meaning of jeopardizing in English

Webster

jeopardizing (p. pr. & vb. n.)

of Jeopardize

FAQs About the word jeopardizing

gây nguy hiểm

of Jeopardize

nguy hiểm,nguy hiểm,nguy hiểm,Nguy hiểm,nghiêm túc,có hại,nấm mộ,nghiêm trọng,dọa dẫm,nguy hiểm

có lợi,có lợi,tốt,vô hại,vô tội,vô hại,an toàn,không nguy hiểm,không đe dọa,không đe dọa

jeopardized => đưa vào tình trạng nguy hiểm, jeopardize => gây nguy hiểm, jeopardise => đe dọa, jeoparding => gây nguy hiểm, jeoparder => con bạc,