Vietnamese Meaning of jeremiad
lời thương tiếc
Other Vietnamese words related to lời thương tiếc
- phê bình
- Lời chỉ trích
- bài thuyết trình
- bài giảng
- bài diễn văn hùng hồn
- lời phàn nàn
- Bài giảng
- Lời lẽ công kích
- trừng phạt
- kết án
- lên án
- lời lẽ xúc phạm
- Trách mắng
- Cảnh cáo
- mắng mỏ
- Chửi bới
- Lạm dụng
- Khuyên răn
- cảnh cáo
- mắng mỏ
- Phủ sóng
- kiểm duyệt
- khấu hao
- khấu hao
- khinh thường
- trầy xước
- roi đánh
- đầu trách
- trách mắng
- coi thường
- chỉ trích dữ dội
Nearest Words of jeremiad
Definitions and Meaning of jeremiad in English
jeremiad (n)
a long and mournful complaint
jeremiad (n.)
Alt. of Jeremiade
FAQs About the word jeremiad
lời thương tiếc
a long and mournful complaintAlt. of Jeremiade
phê bình,Lời chỉ trích,bài thuyết trình,bài giảng,bài diễn văn hùng hồn,lời phàn nàn,Bài giảng,Lời lẽ công kích,trừng phạt,kết án
trích dẫn,Lời khen,điếu văn,lời ca tụng,Lời khen,bản trường ca,Tôn vinh,sự ca ngợi,tiếng vỗ tay,lời khen tặng
jereed => djerid, jerboa rat => Chu nhảy kangaroo, jerboa kangaroo => Chuột nhảy kangaroo, jerboa => chuột nhảy, jequirity bean => Hạt hồng đậu,