Vietnamese Meaning of excoriation
trầy xước
Other Vietnamese words related to trầy xước
- kiểm duyệt
- kết án
- Cảnh cáo
- trừng phạt
- phê bình
- lên án
- bài giảng
- hình phạt
- Trách mắng
- đầu trách
- trách mắng
- Luật chống bạo loạn
- sự thắt chặt
- Khuyên răn
- cảnh cáo
- coi thường
- sự trừng phạt
- lời đe dọa
- nguyền rủa
- khấu hao
- khấu hao
- khinh thường
- khiển trách
- Đòn roi
- bài học
- lời quở trách
- Rap
- lời phản đối
- mắng mỏ
- cuộc trò chuyện
- mắng mỏ
Nearest Words of excoriation
- excoriating => chỉ trích
- excoriated => trầy xước
- excoriate => lột da
- excoriable => có thể chà xát
- excommunion => tuyệt thông
- excommunicator => Người tuyệt thông
- excommunication => Phạt vạ tuyệt thông
- excommunicating => Vạ tuyệt thông
- excommunicated => bị vạ tuyệt thông
- excommunicate => khai trừ giáo tịch
Definitions and Meaning of excoriation in English
excoriation (n)
an abraded area where the skin is torn or worn off
severe censure
excoriation (n.)
The act of excoriating or flaying, or state of being excoriated, or stripped of the skin; abrasion.
Stripping of possession; spoliation.
FAQs About the word excoriation
trầy xước
an abraded area where the skin is torn or worn off, severe censureThe act of excoriating or flaying, or state of being excoriated, or stripped of the skin; abra
kiểm duyệt,kết án,Cảnh cáo,trừng phạt,phê bình,lên án,bài giảng,hình phạt,Trách mắng,đầu trách
tiếng vỗ tay,trích dẫn,lời khen,Sự chứng thực,danh dự,xác nhận,Lời khen,Tôn vinh,Phê duyệt,Lời khen
excoriating => chỉ trích, excoriated => trầy xước, excoriate => lột da, excoriable => có thể chà xát, excommunion => tuyệt thông,