Vietnamese Meaning of damnation

nguyền rủa

Other Vietnamese words related to nguyền rủa

Definitions and Meaning of damnation in English

Wordnet

damnation (n)

the act of damning

the state of being condemned to eternal punishment in Hell

Webster

damnation (n.)

The state of being damned; condemnation; openly expressed disapprobation.

Condemnation to everlasting punishment in the future state, or the punishment itself.

A sin deserving of everlasting punishment.

FAQs About the word damnation

nguyền rủa

the act of damning, the state of being condemned to eternal punishment in HellThe state of being damned; condemnation; openly expressed disapprobation., Condemn

kết án,hình phạt,trừng phạt,kiểm duyệt,sự trừng phạt,báo ứng,Lên án,lên án,Phạt vạ tuyệt thông,Phạt đền

sự tha thứ,phước lành,phước lành,sự tha thứ,Biến động,phước lành,phớt lờ,kiều hối,tha thứ,nhìn xuống

damnably => đáng chết, damnableness => đáng nguyền rủa, damnable => đáng nguyền rủa, damnability => đáng nguyền rủa, damn => chết tiệt,