Vietnamese Meaning of benison
phước lành
Other Vietnamese words related to phước lành
Nearest Words of benison
- benitier => bể nước thánh
- benito mussolini => Benito Mussolini
- benjamin => Benjamin
- benjamin britten => Benjamin Britten
- benjamin bush => Benjamin Bush
- benjamin david goodman => Benjamin David Goodman
- benjamin disraeli => Benjamin Disraeli
- benjamin franklin => Benjamin Franklin
- benjamin franklin bridge => Cầu Benjamin Franklin
- benjamin franklin norris jr. => Benjamin Franklin Norris con
Definitions and Meaning of benison in English
benison (n)
a spoken blessing
benison (n.)
Blessing; beatitude; benediction.
FAQs About the word benison
phước lành
a spoken blessingBlessing; beatitude; benediction.
phước lành,phước lành,lời cầu nguyện,đặt tay lên,đơn thỉnh cầu,đơn xin,đơn kháng cáo,lời thỉnh cầu,Chúc may mắn,ân sủng
anathema,Lời nguyền,lời nguyền rủa,lời nguyền,lời nguyền rủa
beninese => Benin, benin franc => Franc Benin, benin => Benin, benim => của tôi, benignly => nhân từ,