Vietnamese Meaning of benignly

nhân từ

Other Vietnamese words related to nhân từ

Definitions and Meaning of benignly in English

Wordnet

benignly (r)

in a benign manner

Webster

benignly (adv.)

In a benign manner.

FAQs About the word benignly

nhân từ

in a benign mannerIn a benign manner.

vô hại,an toàn,không tác dụng,lành tính,dịu dàng,khỏe mạnh,vô tội,vô hại,vô hại,nhẹ

bất lợi,tệ,độc ác,tai hại,có hại,nguy hiểm,có hại,có hại,cái ác,có hại

benignity => Lòng tử tế, benignantly => ôn hòa, benignant => lành tính, benignancy => lành tính, benign tumour => Khối u lành tính,