Vietnamese Meaning of innocuous

vô hại

Other Vietnamese words related to vô hại

Definitions and Meaning of innocuous in English

Wordnet

innocuous (a)

not injurious to physical or mental health

Wordnet

innocuous (s)

not causing disapproval

lacking intent or capacity to injure

Webster

innocuous (a.)

Harmless; producing no ill effect; innocent.

FAQs About the word innocuous

vô hại

not injurious to physical or mental health, not causing disapproval, lacking intent or capacity to injureHarmless; producing no ill effect; innocent.

lành tính,vô hại,vô tội,không tác dụng,khỏe mạnh,vô hại,nhẹ,an toàn,âm thanh,trắng

bất lợi,tệ,tai hại,có hại,nguy hiểm,có hại,có hại,cái ác,có hại,có hại

innocuity => vô hại, innocents' day => Ngày lễ những trẻ vô tội, innocently => ngây thơ, innocent xii => Giáo hoàng Innôcentê XII, innocent xi => Giáo hoàng Innocent XI,