Vietnamese Meaning of innocuous
vô hại
Other Vietnamese words related to vô hại
- bất lợi
- tệ
- tai hại
- có hại
- nguy hiểm
- có hại
- có hại
- cái ác
- có hại
- có hại
- ốm
- có hại
- tinh nghịch
- có hại
- điềm gở
- tai hại
- có độc
- có hại
- nham hiểm
- xấu xa
- độc ác
- gây tử vong
- nguy hiểm
- gây tử vong
- dọa dẫm
- ghê tởm
- vô hại
- xúc phạm
- đau đớn
- nguy hiểm
- Nguy hiểm
- đe dọa
- không lành mạnh
- không tốt cho sức khỏe
- Không an toàn
- có vấn đề
- không lành mạnh
- có nọc độc
- phá hủy
- tử vong
- gây nguy hiểm
- gây nguy hiểm
- xảo quyệt
- gây nguy hiểm
- Ác tính
- khốn khổ
- có hại
- nguy hiểm
- bị ô nhiễm
- tai hại
- cay nghiệt
- bị ô nhiễm
Nearest Words of innocuous
- innocuity => vô hại
- innocents' day => Ngày lễ những trẻ vô tội
- innocently => ngây thơ
- innocent xii => Giáo hoàng Innôcentê XII
- innocent xi => Giáo hoàng Innocent XI
- innocent viii => Giáo hoàng Innocent VIII
- innocent iii => Giáo hoàng Innocent III
- innocent => vô tội
- innocense => sự ngây thơ
- innocency => sự ngây thơ
Definitions and Meaning of innocuous in English
innocuous (a)
not injurious to physical or mental health
innocuous (s)
not causing disapproval
lacking intent or capacity to injure
innocuous (a.)
Harmless; producing no ill effect; innocent.
FAQs About the word innocuous
vô hại
not injurious to physical or mental health, not causing disapproval, lacking intent or capacity to injureHarmless; producing no ill effect; innocent.
lành tính,vô hại,vô tội,không tác dụng,khỏe mạnh,vô hại,nhẹ,an toàn,âm thanh,trắng
bất lợi,tệ,tai hại,có hại,nguy hiểm,có hại,có hại,cái ác,có hại,có hại
innocuity => vô hại, innocents' day => Ngày lễ những trẻ vô tội, innocently => ngây thơ, innocent xii => Giáo hoàng Innôcentê XII, innocent xi => Giáo hoàng Innocent XI,